Phiên âm : kǒu chuán.
Hán Việt : khẩu truyện.
Thuần Việt : truyền miệng; truyền khẩu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
truyền miệng; truyền khẩu口头传授mínjiān yìrén dōu yòng kǒuchuán de fāngfǎ lái jiào túdì.các nghệ nhân dân gian đều dùng phương pháp truyền miệng để dạy đệ tử.