VN520


              

口传

Phiên âm : kǒu chuán.

Hán Việt : khẩu truyện.

Thuần Việt : truyền miệng; truyền khẩu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

truyền miệng; truyền khẩu
口头传授
mínjiān yìrén dōu yòng kǒuchuán de fāngfǎ lái jiào túdì.
các nghệ nhân dân gian đều dùng phương pháp truyền miệng để dạy đệ tử.


Xem tất cả...